--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chấp thuận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chấp thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp thuận
+ verb
To grant, to agree to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp thuận"
Những từ có chứa
"chấp thuận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
acceptive
impost
tariff
surcharge
cabbalism
tame
acceptant
compact
cabalism
scavenge
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
chấp thuận
:
To grant, to agree to
+
self-appointed
:
tự chỉ định, tự bổ nhiệmself-appointed delegation một phái đoàn tự chỉ định
+
defendable
:
có thể được che chở, bảo vệ; có thể phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa được